UMEÅ, Thụy Điển: Đau vùng mặt, bao gồm cả đau liên quan đến rối loạn khớp thái dương hàm (TMD), là một tình trạng mãn tính phổ biến, ảnh hưởng đến 10%–15% dân số toàn cầu và có hậu quả đáng kể về mặt cá nhân và xã hội. Chẩn đoán sớm và điều trị dựa trên bằng chứng là rất quan trọng để cải thiện kết quả lâu dài. Một nghiên cứu gần đây đã xem xét sự khác biệt trong hai triệu chứng TMD phổ biến—đau và hàm kẹt hoặc khóa—ở người lớn, đánh giá ảnh hưởng của tuổi tác và giới tính. Các phát hiện cho thấy phụ nữ mắc TMD thường xuyên hơn nam giới và có tỷ lệ phục hồi thấp hơn, đặc biệt là đối với cơn đau liên quan đến TMD, nhấn mạnh nhu cầu về các phương pháp điều trị phù hợp.
Theo các tác giả của nghiên cứu, TMD phổ biến hơn ở tuổi vị thành niên, thường gặp nhất ở người lớn tuổi trong độ tuổi lao động và ít gặp hơn ở người lớn tuổi. Phụ nữ bị ảnh hưởng thường xuyên hơn nam giới ở mọi lứa tuổi. Mặc dù cả hai giới đều trải qua cơn đau TMD ở mức độ tương tự, nhưng phụ nữ có xu hướng báo cáo cơn đau dữ dội hơn, biểu hiện nhiều triệu chứng hơn và tìm kiếm sự điều trị thường xuyên hơn, cũng như bị đau trong thời gian dài hơn, các tác giả cho rằng điều này có thể giải thích cho tỷ lệ mắc bệnh cao hơn được ghi nhận. Ngoài ra, nghiên cứu của cùng các tác giả cho thấy rằng tình trạng đau vùng miệng và mặt đang trở nên phổ biến hơn ở phụ nữ, mặc dù lý do cho xu hướng này vẫn chưa rõ ràng.
Các tác giả chỉ ra rằng các yếu tố tâm lý xã hội, chẳng hạn như kỳ vọng tiêu cực về cơn đau, có thể ảnh hưởng đến sự khởi phát và tiến triển của TMD. Tuy nhiên, có rất ít nghiên cứu về cách cơn đau TMD và rối loạn chức năng hàm tiến triển, đặc biệt là liên quan đến sự khác biệt giữa nam và nữ. Việc thiếu các nghiên cứu dài hạn trong dân số nói chung đã tạo ra một khoảng cách trong việc hiểu biết về cách các triệu chứng TMD dao động theo thời gian và liệu những biến thể này có bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như giới tính và tuổi tác hay không.
Vì các nha sĩ đa khoa thường xuyên gặp phải những bệnh nhân bị Rối loạn khớp thái dương hàm (TMD), họ đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát tình trạng bệnh, nhưng họ báo cáo rằng họ cảm thấy không chắc chắn về phương pháp điều trị tốt nhất. Điều này nhấn mạnh nhu cầu cải thiện giáo dục và nguồn lực để hỗ trợ các nha sĩ trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc Rối loạn khớp thái dương hàm hiệu quả. Việc thu hẹp khoảng cách kiến thức này là rất quan trọng để đảm bảo rằng bệnh nhân được điều trị kịp thời và phù hợp.
Tiến triển của các triệu chứng Rối loạn khớp thái dương hàm
Các nhà nghiên cứu đã thu thập dữ liệu từ năm 2010 đến năm 2017 từ dân số nói chung ở tỉnh Västerbotten, miền bắc Thụy Điển, bao gồm những người lớn đã trải qua ít nhất hai lần kiểm tra răng định kỳ có sàng lọc các triệu chứng Rối loạn khớp thái dương hàm. Họ phân loại những người tham gia dựa trên tình trạng không có triệu chứng Rối loạn khớp thái dương hàm và chỉ có đau Rối loạn khớp thái dương hàm, chỉ có tình trạng kẹt hàm hoặc cứng hàm, và tình trạng đau Rối loạn khớp thái dương hàm và tình trạng kẹt hàm hoặc cứng hàm, đồng thời họ theo dõi quá trình chuyển đổi của bệnh nhân giữa các trạng thái này theo từng năm.
Nghiên cứu bao gồm 94.769 cá nhân, trong đó 49,9% là phụ nữ. Theo các phát hiện, hai trạng thái chuyển đổi phổ biến nhất là từ không có Rối loạn khớp thái dương hàm sang chỉ có đau Rối loạn khớp thái dương hàm và từ chỉ có đau Rối loạn khớp thái dương hàm sang không có Rối loạn khớp thái dương hàm. Mẫu hình này cho thấy rằng, trong khi cơn đau TMD thường xuất hiện ở những cá nhân trước đó không có triệu chứng, thì nó cũng có xu hướng đáng chú ý là sẽ tự khỏi theo thời gian. So với nam giới, phụ nữ có tỷ lệ chuyển đổi cao hơn từ không có TMD sang bất kỳ trạng thái triệu chứng nào, cũng như các triệu chứng trở nên tồi tệ hơn.
Trong khi cơn đau TMD thường xuất hiện và tự khỏi theo thời gian ở một số cá nhân, nghiên cứu phát hiện ra rằng khả năng phục hồi hoàn toàn sau cơn đau TMD hoặc tình trạng kẹt hoặc cứng hàm là từ 10% đến 20% đối với nam giới và phụ nữ. Điều này nhấn mạnh bản chất mãn tính của TMD, đặc biệt là ở phụ nữ, những người có xu hướng phục hồi ít thường xuyên hơn sau cơn đau TMD.
Khi họ già đi, cả nam giới và phụ nữ đều có nhiều khả năng phát triển các triệu chứng TMD hơn, nhưng phụ nữ trên 30 tuổi có nguy cơ phát triển cơn đau TMD hoặc kẹt hoặc cứng hàm cao hơn so với nam giới trong cùng nhóm tuổi. Cả nam giới và phụ nữ trên 50 tuổi chỉ bị đau TMD đều có nhiều khả năng phục hồi hơn và những người trong độ tuổi 60–72 có nhiều khả năng phục hồi sau khi chỉ bị kẹt hoặc cứng hàm.
Giải quyết sự chênh lệch giới tính trong chăm sóc TMD
Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kết hợp sự khác biệt về giới tính và giới tính vào kế hoạch điều trị TMD để chăm sóc hiệu quả hơn. Theo các nhà nghiên cứu, giới tính ảnh hưởng đến TMD trong cả nhận thức về cơn đau và quản lý lâm sàng, và phụ nữ thường báo cáo cường độ đau cao hơn và gặp phải sự chậm trễ trong điều trị do định kiến giới tính. Những sự chênh lệch này, chịu ảnh hưởng của các chuẩn mực xã hội hơn là các yếu tố sinh học, góp phần làm cho tiên lượng kém hơn ở phụ nữ, làm nổi bật nhu cầu chăm sóc công bằng và kịp thời hơn.
Do dữ liệu hạn chế, cần phải nghiên cứu thêm để xác định các yếu tố sinh lý tâm lý xã hội ảnh hưởng đến các biến thể triệu chứng để cải thiện việc ra quyết định lâm sàng và giảm gánh nặng chung của TMD.
Nghiên cứu có tựa đề "Phụ nữ gặp nhiều khó khăn hơn trong việc phát triển và phục hồi sau các triệu chứng rối loạn khớp thái dương hàm", đã được công bố trực tuyến vào ngày 8 tháng 2 năm 2025 trên Scientific Reports.
Tags:
STOCKHOLM, Thụy Điển: Một nghiên cứu sức khỏe cộng đồng gần đây ở Thụy Điển đã tiết lộ một hiện tượng thú vị ...
BANGKOK, Thái Lan: Việc sử dụng các dịch vụ chăm sóc sức khỏe từ xa tăng nhanh trong đại dịch COVID-19, thúc đẩy việc chấp...
GRANADA, Tây Ban Nha: Một nghiên cứu do các nhà nghiên cứu từ Đại học Granada dẫn đầu gần đây đã báo cáo rằng những ...
BUFFALO, N.Y., Hoa Kỳ: Trong một nghiên cứu mới, các nhà nghiên cứu đã tìm cách hiểu sâu hơn về mối liên hệ giữa béo phì ...
ŌTSU, Nhật Bản: Mối liên hệ giữa bệnh tiểu đường, béo phì và bệnh nha chu đã được xác định rõ ràng; tuy nhiên, hầu ...
Greenville, N.C., Hoa Kỳ: Khi các xã hội phương Tây ngày càng chấp nhận những bất công đã làm hoen ố lịch sử của họ, việc...
GOTHENBURG, Thụy Điển: Tuổi già là yếu tố dự báo chính về nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau, bao gồm bệnh nhận thức và...
YEREVAN, Armenia: Trong khi quá trình số hóa nha khoa tiếp tục tiến triển đều đặn trên khắp các khu vực có nền kinh tế tư ...
LONDON, Vương quốc Anh: Các bác sĩ nha khoa tổng quát (GDP) hiện có các khuyến nghị rõ ràng hơn mà họ có thể tham khảo để ...
LEEDS, Anh: Một nghiên cứu mới khám phá sự chênh lệch trong việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc răng miệng của Dịch vụ Y tế ...
Live webinar
T5. 24 Tháng 4 2025
1:00 AM VST (Vietnam)
Live webinar
T5. 24 Tháng 4 2025
11:00 PM VST (Vietnam)
Live webinar
T2. 28 Tháng 4 2025
11:30 PM VST (Vietnam)
Live webinar
T3. 29 Tháng 4 2025
10:00 PM VST (Vietnam)
Live webinar
T4. 30 Tháng 4 2025
12:00 AM VST (Vietnam)
Live webinar
T4. 30 Tháng 4 2025
2:00 AM VST (Vietnam)
Prof. Dr. Patrick R. Schmidlin
Live webinar
T4. 30 Tháng 4 2025
6:30 PM VST (Vietnam)
To post a reply please login or register